On the merits là gì
Webvarious merits. merits attention. (Each has its own merits and drawbacks). ( Mỗi cách đều có ưu điểm và khuyết điểm riêng). As we were discussing the merits and necessity…. Với lợi thế về nhu cầu và sự cần thiết…. Assessing the merits of MMT is difficult for two reasons. Đánh giá giá trị của ... WebĐồng nghĩa với advantages/disadvantages Advantage means that it provides a beneficial function to something. A disadvantage means that it prevents beneficial functions. Merit and fault are ethical/moral categories (道徳的), and don't necessarily mean it brings functional benefits or disadvantages. For example, "He has an advantage in basketball because he …
On the merits là gì
Did you know?
Web18 de jul. de 2024 · Invite a student of 5 merits to read the following scenario aloud: Cô Lan, cả nước lại có sinh viên 5 giỏi rồi. Bạn đang xem: Sinh viên năm tốt tiếng anh là gì. Mrs. Lan we again have college student of 5 merits in Viet Nam. Lúc bạn ta nói tới review, đánh giá sinc viên 5 tốt WebNoun. Something deserving positive recognition. His reward for his merit was a check for $50. Something worthy of a high rating. A claim to commendation or reward. The quality of deserving reward. Reputation is oft got without merit , and lost without deserving.
Web20 de ago. de 2024 · Từ điển Collocation. merit noun ADJ. considerable, exceptional, great, outstanding aesthetic, architectural, artistic, literary The film has no artistic merit whatsoever. relative We need to, consider the relative merits of both makes of cooker. individual Each case should be judged on its individual merits. WebEN RELACIÓ AMB LA CATEGORIA PROFESSIONAL GRUP C DE PERSONAL LABORAL DEL CONSORCI DE SERVEIS SOCIALS DE BARCELONA (CODI PROCÉS SELECTIU: EM03/2024) VALORACIÓ PROVISIONAL DE MÈRITS - TEC. ADMINISTRATIU/VA (Codi de categoria professional: SC38) Identificació de la sessió Núm. de la sessió: Segona
WebQ: Đâu là sự khác biệt giữa merit và dignity ? A: Merit: (1) a praiseworthy quality (2) character or conduct deserving of reward, honor or esteem Example: I would like to be … WebMultiUn. there is a substantial possibility that the requesting party will succeed on the merits of the dispute. UN-2. Having considered the merits of the dispute, the court allowed the customer’s claims in full. UN-2. The adjudication panel rules on the merits of the dispute by means of a reasoned judgment. UN-2.
http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Merit
Weba merit award phần thưởng công trạng to judge an employee on his own merit đánh giá một nhân viên dựa trên công lao của chính anh ta Ngoại động từ Đáng, xứng đáng to … chulalongkorn small animal hospital cuWeb13 de abr. de 2024 · En aquest concurs de mèrits 14.500 places passaran a ser estabilitzades entre més de 30.000 candidats. “Aquesta situació, on un mateix candidat ha hagut d’inscriure’s a dos processos diferents per estabilitzar la seva situació, és inaudita i mostra un cop més que la conselleria treballa sense cap previsió”, han considerat. destroyable bushesWebon its merits. on its merits. Also, on one's merits or according to one's merits. With regard only to the intrinsic quality of something or someone. For example, Who supports it … destroyah godzilla soundsWebMerits là gì: tính chất có căn cứ, tính chất đúng luật, Toggle navigation. X. ... Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ... chula library searchWebDịch trong bối cảnh "ABOUT THE MERITS" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ABOUT THE MERITS" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. chulalongkorn hospitalWebdanh từ. giá trị. a man of merit: người có giá trị; người có tài. to make a merit of: xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi. công, công lao, công trạng. ( (thường) số … destroy activityWebmerits. merit /'merit/. danh từ. giá trị. a man of merit: người có giá trị; người có tài. to make a merit of: xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi. công, công lao, công … chula library med